Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
ước lượng
ước lượng
Các từ đồng nghĩa:
ước tính
đánh giá
thẩm định
dự đoán
dự báo
phỏng đoán
định giá
tính toán
độ lượng
ước lượng
khoán tính
tâm tình
xác định
phân tích
đoán trước
tính toán sơ bộ
đánh giá sơ bộ
dự kiến
tính toán ước lượng
đo lường ước lượng
Chia sẻ bài viết: