Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
xức
xức
Các từ đồng nghĩa:
bởi
thỏa
xoa
trét
phệt
đáp
rặc
xịt
tưởi
nhưng
dỗi
đỏ
vấy
chạm
sờn
lâu
mát-xa
bôi trơn
xoa bóp
xức nước hoa
Chia sẻ bài viết: