Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
trét
trét
Các từ đồng nghĩa:
trét
bịt
kín
nhét
miết
lấp
đáp
che
phũ
dẫn
gần
bịt
lấp đầy
trẩm
và
hằn
bốc
đẩy
tàn
lấp kín
Chia sẻ bài viết: