Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thỏa
thỏa
Các từ đồng nghĩa:
thỏa mãn
hài lòng
mãn nguyện
vừa lòng
làm hài lòng
đẹp lòng
cảm thấy thỏa mãn
cảm thấy hài lòng
thoả lòng
hạnh phúc
đắc chí
khoái
bằng lòng
đành lòng
giảm nhẹ
thỏa sức
thỏa chí
thỏa nguyện
thỏa mãn nhu cầu
thỏa mãn ước muốn
thỏa mãn mong đợi
Chia sẻ bài viết: