Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
rặc
rặc
Các từ đồng nghĩa:
rút
rút xuống
cần
hã
giẫm
xuống
bốt
hạ thấp
lùi
tròi
rút cạn
rút đi
rút lại
giảm bớt
hạ thấp mực nước
hạ xuống
lẩn
biến mất
mất nước
khó
cạn kiệt
Chia sẻ bài viết: