Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
dỗi
dỗi
Các từ đồng nghĩa:
hộn
giận
bực
tục
khó chịu
cậu
bực bội
mếch
làm mất
làm bộ
làm ngơ
làm lơ
không thèm
không để ý
không quan tâm
chạnh
kén chọn
tỏ vẻ
tỏ thái độ
làm như không
Chia sẻ bài viết: