Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
phệt
phệt
Các từ đồng nghĩa:
đít
đẽo
đụ
vịt
gác
làm tình
giao cấu
quan hệ tình dục
thông tục giao cấu
sự giao cấu
chịch
có quan hệ
hành sự
làm ăn
làm phách
đi ngủ với
quan hệ
chơi bời
thân mật
mây mưa
Chia sẻ bài viết: