Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
xoa
xoa
Các từ đồng nghĩa:
thỏa
xoa bóp
vuốt ve
cọ xát
chà xát
vỡ
mài mòn
đánh bóng
xóa dấu
xoa phấn rôm
bấu víu
cả
sự cọ xát
sự chà xát
xoa tay
xoa đầu
bởi
xoa mỡ
xoa chỗ đau
vỗ về
Chia sẻ bài viết: