Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
xịt
xịt
Các từ đồng nghĩa:
xám xịt
thâm xịt
mờ đục
mờ tối
đực
tồi
mố
nhặt
hèo
khó
bạc màu
phai màu
xỉn màu
mờ nhạt
bị xịt
bị phun
bị làm ướt
bị ẩm
bị bẩn
bị mờ
bị hư
Chia sẻ bài viết: