Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
vật chất
vật chất
Các từ đồng nghĩa:
thể chất
hữu hình
chất liệu
vật liệu
nguyên liệu
nguyên vật liệu
thực chất
cụ thể
hiện thân
vật thể
có thể
tangible
vật dụng
sinh vật
đối tượng
thực thể
vật chất hóa
vật lý
vật lý học
thực tại
Chia sẻ bài viết: