Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
cụ thể
cụ thể
Các từ đồng nghĩa:
rỡ ràng
rờ rệt
hữu hình
riêng biệt
đặc biệt
riêng lẻ
chính xác
tương ứng
phân loại
đặc trưng
chắc chắn
thực tế
cụ thể hoá
đặc thù
minh bạch
đầy đủ
sát thực
thực tiễn
cụ thể hoá
đặc điểm
Chia sẻ bài viết: