nguyên vật liệu
Các từ đồng nghĩa:
- nguyên liệu
- vật liệu
- đầu vào
- hàng hóa
- nguyên liệu thô
- vật tư
- nguyên liệu sản xuất
- nguyên liệu chế biến
- nguyên liệu xây dựng
- vật liệu xây dựng
- sản phẩm đầu vào
- hàng hóa đầu vào
- nguyên liệu công nghiệp
- vật liệu công nghiệp
- nguyên liệu nông sản
- vật liệu nông sản
- hàng hóa sản xuất
- nguyên liệu hóa học
- vật liệu hóa học
- nguyên liệu thực phẩm