Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thể chất
thể chất
Các từ đồng nghĩa:
thân thể
có thể
thể xác
xác thịt
thuộc về thân thể
duy vật
thể hình
sức khỏe
thế lực
thể trạng
thể chất cường tráng
hình thể
cơ bắp
vóc dáng
sắc vóc
tình trạng sức khỏe
sức mạnh
sức bền
thể chất khỏe mạnh
thể chất tốt
Chia sẻ bài viết: