Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
sinh vật
sinh vật
Các từ đồng nghĩa:
sinh vật sống
động vật
loài vật
cá thể
tạo vật
vất
sinh linh
sinh thể
có thể
sinh sản
sinh mệnh
sinh khối
sinh vật học
sinh vật biển
sinh vật trên cạn
sinh vật đơn bào
sinh vật đa bào
sinh vật nhân tạo
sinh vật tự nhiên
sinh vật sống động
Chia sẻ bài viết: