Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thực thể
thực thể
Các từ đồng nghĩa:
bản thể
vật thể
đối thể
sự tồn tại
đối tượng
cá thể
sinh vật
vật chất
nhân cách
danh tính
sự hiện diện
thực thể
có thể
trạng thái
thực thi
đơn lẻ
chính
thực thi nhiệm vụ
thực thi mệnh lệnh
hữu thể
Chia sẻ bài viết: