Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
vật liệu
vật liệu
Các từ đồng nghĩa:
nguyên liệu
chất liệu
nguyên vật liệu
tư liệu
tài liệu
vật dụng
vật phẩm
hàng hóa
sản phẩm
vật tư
vật liệu xây dựng
vật liệu đan lát
vật liệu thô
vật liệu công nghiệp
vật liệu tự nhiên
vật liệu nhân tạo
vật liệu hóa học
vật liệu điện
vật liệu cơ khí
vật liệu xây dựng nhẹ
Chia sẻ bài viết: