Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nguyên liệu
nguyên liệu
Các từ đồng nghĩa:
thành phần
nhân tố
yếu tố
phân tử
phụ gia
hợp chất
phần hợp thành
vật liệu
chất liệu
nguyên vật liệu
công thức
tinh chất
thành tố
nguyên liệu thô
nguyên liệu chính
nguyên liệu phụ
chất phụ gia
chất tạo màu
chất tạo hương
chất bảo quản
Chia sẻ bài viết: