vật lý
Các từ đồng nghĩa:
- vật lý học
- khoa học tự nhiên
- vật chất
- năng lượng
- tính chất vật lý
- có học
- điện học
- quang học
- nhiệt học
- tù trưởng
- vật lý thiên văn
- vật lý hạt nhân
- vật lý lý thuyết
- vật lý ứng dụng
- vật lý đại cương
- vật lý thực nghiệm
- vật lý sinh học
- vật lý hóa học
- vật lý môi trường
- vật lý công nghiệp