Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tuần phòng
tuần phòng
Các từ đồng nghĩa:
tuần tra
canh gác
bảo vệ
giám sát
kiểm soát
trông coi
theo dõi
đi tuần
tuân thủ
điều tra
phòng ngừa
bảo đảm an ninh
đảm bảo an toàn
kiểm tra
phòng thủ
đề phòng
ngăn chặn
thanh tra
giữ gìn
điều phối
Chia sẻ bài viết: