Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
phòng thủ
phòng thủ
Các từ đồng nghĩa:
sự phòng ngự
bảo vệ
phòng ngự
quốc phòng
phản ứng phòng thủ
cơ chế bảo vệ
đội phòng thủ
tuyến phòng thủ
chướng ngại vật
tường thành
thành trì
hệ thống phòng thủ
biện pháp phòng thủ
chiến thuật phòng thủ
kê
vùng an toàn
bức tường bảo vệ
sự bảo vệ
cộng sự
đề kháng
Chia sẻ bài viết: