Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
đề phòng
đề phòng
Các từ đồng nghĩa:
bảo vệ
canh giữ
cảnh giới
giữ gìn
an toàn
cảnh vệ
người giám sát
người bảo vệ
người theo dõi
cận vệ
phổng
cánh
sự đề phòng
đề phòng
đề phòng ngừa
đề phòng rủi ro
đề phòng sự cố
đề phòng tai nạn
đề phòng nguy hiểm
đề phòng bất trắc
đề phòng tình huống
Chia sẻ bài viết: