Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tuần tra
tuần tra
Các từ đồng nghĩa:
tuần tiễu
đội tuần tra
người tuần tra
xe tuần tra
cảnh bị
trinh sát
giám sát
tham quan
tuần phòng
việc tuần tra
đi tuần
đi tuần tra
tuân
lính canh
kiểm soát
bảo vệ
đi kiểm tra
tuần tra biên giới
đi tuần tra an ninh
đi tuần tra bảo vệ
Chia sẻ bài viết: