phân công
Các từ đồng nghĩa:
- giao nhiệm vụ
- nhiệm vụ
- việc được giao
- sự giao việc
- chỉ định
- bổ nhiệm
- sự phân bổ
- công vụ
- sự quy cho
- việc được phân công
- nhiệm vụ được giao
- gần
- sự chia phần
- xác định
- phân chia
- phân bổ công việc
- phân công công việc
- phân công nhiệm vụ
- phân công trách nhiệm
- phân công lao động
- phân công nguồn lực