Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tiết kiệm
tiết kiệm
Các từ đồng nghĩa:
dành dụm
tiết kiệm
tằn tiện
để dành
bốt
giảm bớt
giữ lại
bảo tồn
trạnh
cung cấp
phục hồi
giải phóng
cứu
cứu hộ
giải cứu
giải thoát
miễn phí
đỡ khỏi phải
trừ ra
nhín
Chia sẻ bài viết: