miễn phí
Các từ đồng nghĩa:
- miện
- không mất tiền
- được miễn
- không phải trả tiền
- trả tự do
- tự do
- được đặc quyền
- biếu không
- không bị giới hạn
- không bị ràng buộc
- hào phóng
- miễn phí tổn
- không tốn kém
- không phải chi trả
- miễn trừ
- miễn thuế
- miễn phí dịch vụ
- miễn phí hoàn toàn
- không mất phí
- miễn phí hoàn lại