Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nhín
nhín
Các từ đồng nghĩa:
nhín
giữ lại
bớt lại
dành lại
cắt lại
tiết kiệm
giảm bớt
hạn chế
để dành
nhường
thòi
bỏ qua
trì hoãn
kìm nén
khống chế
cất giảm
giảm thiểu
tạm dừng
ngừng
để ý
Chia sẻ bài viết: