trạnh - từ đồng nghĩa, trạnh - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- rủa
- rùa biển
- rùa xanh
- rùa đen
- rùa mai mềm
- rùa mai cứng
- rùa nước ngọt
- rùa cạn
- rùa hộp
- rùa mỏ vịt
- rùa tai đỏ
- rùa vàng
- rùa cổ
- rùa khổng lồ
- rùa biển lớn
- rùa biển nhỏ
- rùa biển xanh
- rùa biển nâu
- rùa biển đen
- rùa biển trắng