Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
giải phóng
giải phóng
Các từ đồng nghĩa:
giải thoát
giải cứu
giải tỏa
giải phóng mặt bằng
giải phóng nô lệ
giải phóng phụ nữ
giải phóng sức sản xuất
giải phóng không gian
giải phóng tài nguyên
giải phóng lối đi
giải phóng xe
miễn phí
mở khóa
gỡ rối
tháo gỡ
cõi trời
trả tự do
tháo chốt
giải quyết
giải tán
Chia sẻ bài viết: