Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
giải cứu
giải cứu
Các từ đồng nghĩa:
cứu hộ
cứu sống
cứu thoát
cứu nguy
cứu chữa
cứu trợ
giải tỏa
giải phóng
chuộc lại
cứu chuộc
sự cứu
sự cứu nguy
sự giải thoát
cứu giúp
cứu nạn
giải cứu
cứu rỗi
cứu vớt
cứu khổ
cưu mang
Chia sẻ bài viết: