Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
bảo tồn
bảo tồn
Các từ đồng nghĩa:
giữ gìn
duy trì
bảo vệ
giữ lại
bảo lưu
bảo hộ
bảo quản
giữ nguyên
khôi phục
tôn tạo
bảo tồn văn hóa
bảo tồn thiên nhiên
bảo tồn di sản
bảo tồn truyền thống
bảo tồn giá trị
bảo tồn nguồn gen
bảo tồn sinh thái
bảo tồn tài nguyên
bảo tồn di tích
bảo tồn lịch sử
Chia sẻ bài viết: