Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thế trận
thế trận
Các từ đồng nghĩa:
bố trí
cách bố trí
cục diện
tình hình
chiến lược
kế hoạch
hệ thống
so đo
bản đồ
trận địa
thế trận chiến
thế trận quân sự
thế trận tác chiến
cách thức tác chiến
tổ chức
phân bổ
sắp xếp
địa hình
khung cảnh
mặt trận
Chia sẻ bài viết: