Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
khung cảnh
khung cảnh
Các từ đồng nghĩa:
khung cảnh
cánh
toàn cảnh
phong cảnh
quang cảnh
cảnh tượng
canh phòng
cảnh quay
hình ảnh
hiện trường
tình hình
phân cành
đoán
bối cảnh
khung cảnh thiên nhiên
khung cảnh xã hội
khung cảnh nghệ thuật
khung cảnh lịch sử
khung cảnh tâm lý
khung cảnh sinh hoạt
Chia sẻ bài viết: