Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
cục diện
cục diện
Các từ đồng nghĩa:
tình hình
tính trạng
tình thế
trạng thái
bối cảnh
hoàn cảnh
địa thế
bình tĩnh
vị trí
điểm nút
tình cảnh
khung cảnh
tình huống
cảnh ngộ
thế trận
cảnh trạng
môi trường
khung khổ
tình trạng xã hội
tình trạng chính trị
Chia sẻ bài viết: