Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tình hình
tình hình
Các từ đồng nghĩa:
tính trạng
hoàn cảnh
tình huống
tình cảnh
trạng thái
cảnh tỉnh
tình thế
sự thế
cục diện
bối cảnh
vị trí
tình huống thực tế
tình hình thực tế
tình hình xã hội
tình hình kinh tế
tình hình chính trị
tình hình an ninh
tình hình dịch bệnh
tình hình thiên tai
tình hình thị trường
Chia sẻ bài viết: