Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thân thế
thân thế
Các từ đồng nghĩa:
thân phận
địa vị
trạng thái
tư cách
xếp hàng
phần
cảnh ngộ
hoàn cảnh
tính trạng
danh phận
chức vụ
nghề nghiệp
vai trò
sự nghiệp
tiểu sử
lý lịch
xuất thân
gốc gác
căn cước
dòng dõi
Chia sẻ bài viết: