xếp hàng
Các từ đồng nghĩa:
- xếp thành hàng
- đúng hàng
- xếp thứ tự
- xếp dọc
- xếp chỗ
- đúng chỗ
- đứng xếp
- xếp lớp
- xếp theo hàng
- xếp vào hàng
- xếp nối
- xếp theo thứ tự
- xếp hàng chờ
- xếp hàng đợi
- xếp hàng vào
- xếp hàng ra
- xếp hàng ngũ
- xếp hàng dài
- xếp hàng ngay ngắn
- xếp hàng trật tự