Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
phần
phần
Các từ đồng nghĩa:
bộ phận
thành phần
một phần
phán đoán
chi tiết
mạnh
đoán
tách ra
chia làm đôi
phần việc
nội dung
yếu tố
vãi
trách nhiệm
múc
vai trò
ly biệt
chia thành từng phần
phần đông
ngần
Chia sẻ bài viết: