căn cước
Các từ đồng nghĩa:
- thẻ căn cước
- chứng minh thư
- số nhận dạng
- giấy tờ tùy thân
- giấy chứng minh
- thẻ nhận dạng
- giấy tờ cá nhân
- thẻ ID
- giấy chứng nhận
- số căn cước
- thẻ công dân
- giấy tờ xác minh
- thẻ bảo hiểm
- giấy phép lái xe
- giấy tờ pháp lý
- số định danh
- giấy tờ chứng minh
- thẻ nhân viên
- giấy tờ hành chính
- thẻ sinh viên