Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
lý lịch
lý lịch
Các từ đồng nghĩa:
lịch sử
lai lịch
xuất thân
trình độ
kinh nghiệm
thông tin cá nhân
tiểu sử
hồ sơ
dữ liệu cá nhân
thành tích
quá trình
cá nhân
thông tin
hồ sơ cá nhân
tiểu sử cá nhân
lý lịch cá nhân
căn cước
danh tính
hồ sơ lý lịch
lý lịch nghề nghiệp
lý lịch học tập
Chia sẻ bài viết: