Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tính trạng
tính trạng
Các từ đồng nghĩa:
đặc tính
đặc điểm
tinh chất
hình thái
sinh lý
cá tính
đặc trưng
tính năng
tính cách
đặc điểm sinh học
tính trạng di truyền
tính trạng hình thái
tính trạng sinh lý
đặc điểm hình thái
đặc điểm sinh lý
tính trạng phân biệt
tính trạng cá thể
tính trạng loài
tính trạng giống
tính trạng môi trường
Chia sẻ bài viết: