Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
trạng thái
trạng thái
Các từ đồng nghĩa:
tính trạng
tình huống
vị trí
địa vị
thân thể
hình dáng
tư cách
xếp hàng
thân phận
thiết lập
tính khả dụng
trạng thái tâm lý
trạng thái vật lý
trạng thái cảm xúc
trạng thái xã hội
trạng thái sức khỏe
trạng thái hoạt động
trạng thái tĩnh
trạng thái động
trạng thái nguyên liệu
Chia sẻ bài viết: