Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
xuất thân
xuất thân
Các từ đồng nghĩa:
lai lịch
bối cảnh
nên
hậu cảnh
lịch sử
gốc gác
căn cước
xuất xứ
gia thế
dòng dõi
cội nguồn
thân phận
tổ tiên
giai cấp
môi trường
địa vị
tiên nhận
phả hệ
tính trạng
căn nguyên
Chia sẻ bài viết: