Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thân phận
thân phận
Các từ đồng nghĩa:
thân phận
địa vị
tính trạng
hoàn cảnh
cảnh tỉnh
tình cảnh
vị trí
trạng thái
số phận
nghiệp
định mệnh
cảnh ngộ
địa vị xã hội
thế sự
cuộc đời
số mệnh
tình thế
cảnh đời
thân phận xã hội
cảnh trạng
Chia sẻ bài viết: