đề xuất
Các từ đồng nghĩa:
- đề nghị
- gợi ý
- nêu ra
- trình bày
- đưa ra
- khuyến nghị
- đề xuất ý kiến
- đề cử
- đề xuất giải pháp
- đề xuất kế hoạch
- đề xuất phương án
- đề xuất dự án
- đề xuất ý tưởng
- đề xuất chương trình
- đề xuất luận án
- đề xuất nghiên cứu
- đề xuất cải tiến
- đề xuất thay đổi
- đề xuất điều chỉnh
- đề xuất bổ sung