Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thuyết trình
thuyết trình
Các từ đồng nghĩa:
trình bày
trình diễn
trình chiếu
giới thiệu
đưa ra
bày tỏ
tiến cử
thuyết phục
giải thích
trình bày ý kiến
trình bày thông tin
trình bày quan điểm
trình bày dự án
trình bày báo cáo
trình bày nội dung
trình bày vấn đề
trình bày sản phẩm
trình bày kế hoạch
trình bày ý tưởng
trình bày luận điểm
Chia sẻ bài viết: