Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
bàn bạc
bàn bạc
Các từ đồng nghĩa:
thảo luận
cuộc bàn cãi
sự thảo luận
tranh luận
cuộc thảo luận
cuộc thương lượng
hội thoại
tranh cãi
cân nhắc
nghị luận
tọa đàm
sự tranh luận
bàn cãi
trào đời
đàm phán
thảo luận nhóm
phân tích
đối thoại
thảo luận công việc
bàn bạc tập thể
Chia sẻ bài viết: