Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
đàm phán
đàm phán
Các từ đồng nghĩa:
thương lượng
giao dịch
mặc cả
nhượng bộ
trào đời
đàm phán điều khoản
hiệp thương
điều đình
thương lượng lại
tranh luận
hòa giải
thảo luận
thỏa thuận
đàm đạo
đàm phán thương mại
đàm phán chính trị
đàm phán hợp đồng
thương thảo
đàm phán giá cả
đàm phán điều kiện
Chia sẻ bài viết: