cố vấn
Các từ đồng nghĩa:
- người cố vấn
- tự vẫn
- chuyên gia tư vấn
- người khuyên bảo
- mưu sĩ
- người chỉ bảo
- người hướng dẫn
- cố vấn kĩ thuật
- cố vấn chiến lược
- cố vấn pháp lý
- cố vấn tài chính
- cố vấn quản lý
- cố vấn giáo dục
- cố vấn tâm lý
- cố vấn doanh nghiệp
- cố vấn y tế
- người hỗ trợ
- người tư vấn
- người hướng nghiệp
- người cố vấn chuyên môn