Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
quần thể
quần thể - từ đồng nghĩa, quần thể - synonym
Các từ đồng nghĩa:
tập hợp
nhổm
cộng đồng
hệ sinh thái
quần cư
tổ chức
khu vực
khu dân cư
tổ hợp
cùm
tỏ
cụm dân cư
khu vực sinh sống
cụm công trình
tổ hợp kiến trúc
tập đoàn
hệ thống
cụm sinh vật
quần xã
tổ chức xã hội
Chia sẻ bài viết: