Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
cùm
cùm
Các từ đồng nghĩa:
cồng
còng tay
xích
vòng tay
giam cầm
hạn chế
cản trở
trái phiếu
bó buộc
tròi
kìm hãm
giam giữ
khống chế
ràng buộc
bắt giữ
kiềm chế
đè nén
ngăn chặn
bị hạn chế
bị giam
Chia sẻ bài viết: